何人たりとも
なんぴとたりとも なにびとたりとも なんびとたりとも
☆ Cụm từ
Không một ai
何人
たりとも
公共
の
利益
を
独占
すべきではない。
Không để ai chiếm đoạt một lợi ích chung.

何人たりとも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 何人たりとも
何人も なんびとも なんぴとも なんにんも
mọi người, ai ai cũng
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何人でも なんにんでも
bất kể bao nhiêu người, dù bao nhiêu người đi nữa
如何とも どうとも いかんとも
one way or the other, either way
何とでも なんとでも
bất cứ điều gì
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
二人とも ふたりとも ににんとも
cả hai người