Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偃 えん
Đập nước; đập ngăn sông.
偃武 えんぶ
sự đình chiến
偃月 えんげつ
trăng lưỡi liềm
偃臥 えんが
nằm sấp; ngủ úp mặt xuống
偃月刀 えんげつとう
thanh mã tấu, thanh đại đao
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được