Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
何等かの なんらかの
vài (kẻ)... hoặc (kẻ) khác
何等 なんら
(trong câu phủ định) hoàn toàn không
初等幾何 しょとーきか
hình học sơ cấp
何か なにか なんか
cái gì đó
何もできない 何もできない
Không  thể làm gì
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
何が何だか なにがなんだか
cái gì là cái gì
何何 どれどれ
cái nào cái nào.