佗る
Để (thì) lo lắng; để bị đau lòng; khao khát

佗る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佗る
(thì) tự hào(thì) cô đơn
để (thì) lo lắng; để bị đau lòng; khao khát
佗言 わびごと わびこと
lời biện bạch, lời biện giải, sự xin lỗi, sự tạ lỗi
佗人 わびびと
người cô đơn; người không cần đến; người đánh nghèo nàn
佗寝 わびね
giấc ngủ cô đơn
佗歌 わびうた
bài hát buồn, bài hát có giai điệu buồn
佗声 わびごえ
tiếng nói buồn rầu
佗び わび
sự điều độ, sự tiết độ, sự điềm tĩnh, sự điềm đạm