Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
村 むら
làng
余 よ
qua; nhiều hơn
土 つち つし に ど と
đất
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
村々 むらむら
nhiều ngôi làng
散村 さんそん
làng mạc rải rác