佚書
いっしょ「THƯ」
Mất (quyển) sách

佚書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佚書
佚 いつ
(thì) bị mất; hoà bình; trốn(dấu); lỗi; đẹp; lần lượt
thích thú
安佚 あんいつ
(nhàn rỗi) giảm nhẹ; sự ăn không ngồi rồi; sự lười biếng
散佚 さんいつ
được rải rắc và cuối cùng mất
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).