Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
牆壁 しょうへき
tường; tránh né; hàng rào
垣牆 えんしょう
rào đón; tránh né
持佛堂 じぶつどう
phòng thờ Phật
跳び跳ねる とびはねる
nhảy nhót (chim)
跳人 はねと
vũ công biểu diễn trong lễ hội Nebuta
跳鯊 とびはぜ トビハゼ
Periophthalmus modestus (một loài cá thòi lòi )
跳弾 ちょうだん
đạn nảy
蛙跳 かえるとび
(trò chơi (của)) leapfrog