佞人
ねいじん「NỊNH NHÂN」
☆ Danh từ
Người nịnh hót; người xảo trá.

Từ đồng nghĩa của 佞人
noun
佞人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 佞人
佞 ねい
Lời nịnh hót; sự giả dối.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
佞奸 ねいかん
phản bội; xấu xa; ngang ngạch
佞弁 ねいべん
Lời nịnh hót; sự tán tỉnh; sự nịnh hót.
佞悪 ねいあく
Tính bướng bỉnh; người ngang ngạch.
便佞 べんねい
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ