Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 佳穂成美
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
美味佳肴 びみかこう
món ăn ngon, cao lương mỹ vị
美酒佳肴 びしゅかこう
rượu ngon và đồ ăn ngon
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
天成の美 てんせいのび
Vẻ đẹp tự nhiên
穂 ほ
bông (loại lúa, hoa quả)
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời