使い捨て
つかいすて つかいずて「SỬ XÁ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sử dụng một lần rồi vứt
使
い
捨
ての
品
Đồ dùng một lần .

使い捨て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 使い捨て
使い捨てパスワード つかいすてパスワード
mật khẩu có nội dung thay đổi mỗi khi nó được sử dụng
使い捨てスリッパ つかいすてスリッパ
dép dùng một lần
使い捨てエプロン つかいすてエプロン
tạp dề dùng một lần
使い捨てフォーク つかいすてフォーク
thìa dùng một lần
使い捨てエプロン つかいすてエプロン
tạp dề dùng một lần
使い捨てスクラブ つかいすてスクラブ
quần áo y tế dùng một lần
使い捨てスプーン つかいすてスプーン
nĩa dùng một lần
使い捨てカップ つかいすてカップ
cốc dùng một lần