Kết quả tra cứu 使い捨て
Các từ liên quan tới 使い捨て
使い捨て
つかいすて つかいずて
「SỬ XÁ」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
◆ Sử dụng một lần rồi vứt
使
い
捨
ての
品
Đồ dùng một lần .

Đăng nhập để xem giải thích
つかいすて つかいずて
「SỬ XÁ」
Đăng nhập để xem giải thích