Các từ liên quan tới 使命と魂のリミット
使命 しめい
sứ mạng
giới hạn; hạn chế.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
使命感 しめいかん
ý thức về sứ mệnh, bổn phận của mình, ý thức về mục đích
使命者 しめいしゃ
người đưa tin, sứ giả
スピードリミット スピード・リミット
speed limit
タイムリミット タイム・リミット
thời gian giới hạn
フロアリミット フロア・リミット
floor limit