侃々諤諤
ただし々がくがく「KHẢN」
Nói thẳng, trực tính, thẳng thắn

侃々諤諤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侃々諤諤
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃々諤々 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
諤々 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
諤諤 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
喧々諤々 けんけんがくがく
lộn xộn, ầm ĩ do nhiều người cùng phát biểu ý kiến của mình nhưng không thống nhất hay đi đến kết luận nào
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột