侍者
じしゃ「THỊ GIẢ」
☆ Danh từ
Người hầu phòng (nam)
(
ミサ
の)
侍者
Người hầu phòng (của ~) .

Từ đồng nghĩa của 侍者
noun
侍者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侍者
侍 さむらい さぶらい
võ sĩ (thời cổ nhật bản); Samurai
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
陪侍 ばいじ
lão bộc, quản gia; người hầu cận, người tuỳ tùng
侍蟻 さむらいあり サムライアリ
Polyergus samurai (species of amazon ant)
鮒侍 ふなざむらい
samurai hèn nhát, vô tích sự từ nông thôn
侍祭 じさい
thầy tu cấp dưới, thầy tăng, người theo hầu