侘びる
わびる「SÁ」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xin lỗi

Bảng chia động từ của 侘びる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 侘びる/わびるる |
Quá khứ (た) | 侘びた |
Phủ định (未然) | 侘びない |
Lịch sự (丁寧) | 侘びます |
te (て) | 侘びて |
Khả năng (可能) | 侘びられる |
Thụ động (受身) | 侘びられる |
Sai khiến (使役) | 侘びさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 侘びられる |
Điều kiện (条件) | 侘びれば |
Mệnh lệnh (命令) | 侘びいろ |
Ý chí (意向) | 侘びよう |
Cấm chỉ(禁止) | 侘びるな |
侘びる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侘びる
待ち侘びる まちわびる
được chán đợi
侘び わび
Ở nhà yên tĩnh
侘び寂び わびさび
Wabi-sabi (một ý thức thẩm mỹ độc đáo của Nhật Bản, đề cao và tìm kiếm vẻ đẹp từ sự không hoàn hảo, vô thường, mộc mạc)
侘ぶる わぶる
to be worried, to be grieved
侘ぶ わぶ
to be worried, to be grieved, to pine for
侘住い わびずまい
cuộc sống cô độc; nơi ở khốn khổ
侘と寂 わびとさび
có vị cho sự yên tĩnh và đơn giản; wabi và sabi
侘しい わびしい
tĩnh mịch; thanh vắng.