Kết quả tra cứu 供給
Các từ liên quan tới 供給
供給
きょうきゅう
「CUNG CẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cung cấp; cung cấp; cung (cầu)
メタノール供給
Cung cấp Metanol
液体燃料供給
Cung cấp nhiên liệu ở thể lỏng
〜
用
の
必要最低限
の
食糧供給
Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~

Đăng nhập để xem giải thích
Từ trái nghĩa của 供給
Bảng chia động từ của 供給
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 供給する/きょうきゅうする |
Quá khứ (た) | 供給した |
Phủ định (未然) | 供給しない |
Lịch sự (丁寧) | 供給します |
te (て) | 供給して |
Khả năng (可能) | 供給できる |
Thụ động (受身) | 供給される |
Sai khiến (使役) | 供給させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 供給すられる |
Điều kiện (条件) | 供給すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 供給しろ |
Ý chí (意向) | 供給しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 供給するな |