Kết quả tra cứu 価格
Các từ liên quan tới 価格
価格
かかく
「GIÁ CÁCH」
◆ Giá
価格
は
需要
によって
変
わる。
Giá thay đổi theo nhu cầu.
価格
に
関
して
話
し
合
いたいのですが。
Tôi muốn thảo luận về giá cả với bạn.
価格
には
箱代
は
含
まれていません。
Giá không bao gồm vỏ máy.
☆ Danh từ
◆ Giá cả
カメラ
を
割引価格
で
買
う。
Mua máy ảnh với giá đã khấu trừ.
◆ Giá tiền
◆ Giá trị.

Đăng nhập để xem giải thích