侮蔑的
ぶべつてき「VŨ MIỆT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Insulting, derogatory

侮蔑的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 侮蔑的
侮蔑 ぶべつ
sự coi thường; sự xem thường; sự coi khinh; sự xem nhẹ; sự khinh bỉ; sự khinh miệt; sự coi rẻ; sự rẻ rúng; sự khinh thị
侮蔑語 ぶべつご
degrading language (language used to lower the position of the listener)
軽蔑的 けいべつてき
tính khinh khỉnh
侮辱的 ぶじょくてき
Xúc phạm, lăng mạ, xỉ nhục.
蔑称 べっしょう
Tên để gọi người hoặc vật một cách khinh thường
蔑み さげすみ
sự coi thường
蔑む さげすむ
coi thường; khinh miệt
蔑ろ ないがしろ
Việc coi thường; sự khinh miệt