Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
侵略する
しんりゃくする
xâm lược.
侵略 しんりゃく
sự xâm lược
侵略的 しんりゃくてき
hiếu chiến
侵略者 しんりゃくしゃ
kẻ xâm lược, nước đi xâm lược
侵略軍 しんりゃくぐん
xâm phạm quân đội
不侵略 ふしんりゃく
sự không xâm lược nước khác
侵略国 しんりゃくこく
dân tộc kẻ xâm lược
侵略戦争 しんりゃくせんそう
chiến tranh xâm lược
侵略行為 しんりゃくこうい
hành động (của) sự xâm lược
「XÂM LƯỢC」
Đăng nhập để xem giải thích