Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
便所飯
べんじょめし
ăn trưa trong phòng vệ sinh để tránh người khác
弄便 弄便
ái phân
便所 びんしょ べんじょ
hố tiêu
小便所 しょうべんじょ しょうべんしょ
chỗ đi tiểu
女便所 おんなべんじょ じょべんじょ
phụ nữ có nhà vệ sinh
便所サンダル べんじょサンダル
dép đi trong nhà tắm
男便所 おとこべんじょ
nhà vệ sinh nam
大便所 だいべんじょ
nhà vệ sinh
辻便所 つじべんじょ
nhà vệ sinh công cộng
「TIỆN SỞ PHẠN」
Đăng nhập để xem giải thích