便通
べんつう「TIỆN THÔNG」
☆ Danh từ
Sự đi ngoài, sự đi ỉa

Từ đồng nghĩa của 便通
noun
便通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 便通
弄便 弄便
ái phân
普通便 ふつうびん
phân bình thường
通常郵便 つうじょうゆうびん
thư thông thường
交通の便 こうつうのべん
thuận tiện cho giao thông đi lại; sự thuận tiện của việc tiếp cận (bằng đường bộ hoặc đường sắt)
普通便座 ふつうべんざ
chỗ ngồi vệ sinh thông thường
普通郵便 ふつうゆうびん
thư từ bình thường
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.