Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
俄 にわか
bỗng nhiên; đột nhiên; đột ngột
俄か にわかか
đột nhiên, bỗng nhiên
俄然 がぜん
bất ngờ, đột nhiên
俄に にわかに
俄雨 にわかあめ
mưa rào.
俄盲 にわかめくら
sự mù thình lình; một thình lình làm mù
俄かに にわかに
Đột nhiên, bất ngờ