保健医
ほけんい「BẢO KIỆN Y」
☆ Danh từ
Đốc tơ sức khỏe công cộng
Insurance doctor

保健医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
保健医療政策 ほけんいりょーせーさく
chính sách chăm sóc sức khỏe
保健医療資源 ほけんいりょーしげん
nguồn lực chăm sóc sức khỏe
保健医療経費 ほけんいりょうけいひ
chi phí chăm sóc sức khỏe