保健医療サービス管理
ほけんいりょうサービスかんり
Quản lý dịch vụ y tế
保健医療サービス管理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療サービス管理
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
保健医療施設管理 ほけんいりょうしせつかんり
quản lý cơ sở chăm sóc sức khỏe
保健医療サービス研究 ほけんいりょーサービスけんきゅー
nghiên cứu dịch vụ chăm sóc sức khỏe
小児保健医療サービス しょーにほけんいりょーサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe trẻ em
学生保健医療サービス がくせーほけんいりょーサービス
dịch vụ chữa trị y tế dành cho sinh viên
地域保健医療サービス ちいきほけんいりょーサービス
dịch vụ y tế cộng đồng
女性保健医療サービス じょせいほけんいりょうサービス
dịch vụ y tế sức khỏe phụ nữ