保健医療制度改革
ほけんいりょーせーどかいかく
Cải cách chế độ chăm sóc y tế
保健医療制度改革 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療制度改革
医療保険制度 いりょうほけんせいど
hệ thống bảo hiểm y học
医療制度 いりょうせいど
hệ thống chăm sóc sức khỏe
保健制度 ほけんせいど
hệ thống sức khỏe công cộng
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療の優先度 ほけんいりょーのゆーせんど
chế độ ưu tiên chăm sóc sức khỏe
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe