保健医療従事者
ほけんいりょうじゅうじしゃ
Nhân viên chăm sóc sức khỏe
保健医療従事者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療従事者
医療従事者 いりょうじゅうじしゃ
nhân viên y tế
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
医療周辺従事者 いりょうしゅうへんじゅうじしゃ
nhân viên liên quan ngành y tế
歯科医療従事者 しかいりょうじゅうじしゃ
nhân viên nha khoa
医療従事者-患者関係 いりょーじゅーじしゃ-かんじゃかんけー
mối quan hệ giữa bệnh nhân và nhân viên y tế
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe