保健医療資源配分
ほけんいりょうしげんはいぶん
Phân bổ nguồn lực chăm sóc sức khỏe
保健医療資源配分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保健医療資源配分
保健医療資源 ほけんいりょーしげん
nguồn lực chăm sóc sức khỏe
保健医療資源備蓄 ほけんいりょうしげんびちく
dự trữ nguồn lực chăm sóc sức khỏe
資源分配 しげんぶんぱい
chia sẻ tài nguyên
資源配分 しげんはいぶん
việc phân bổ nguồn lực
保健医療サービスマーケティング ほけんいりょうサービスマーケティング
maketing dịch vụ chăm sóc sức khỏe
ベンチマーキング(保健医療) ベンチマーキング(ほけんいりょう)
đo điểm chuẩn ( chăm sóc sức khỏe)
保健医療サービス ほけんいりょうサービス
dịch vụ chăm sóc sức khỏe
保健医療経済と保健医療組織 ほけんいりょうけいざいとほけんいりょうそしき
tổ chức và kinh tế chăm sóc sức khỏe