保全生態学
ほぜんせいたいがく
☆ Danh từ
Bảo tồn sinh thái học

保全生態学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保全生態学
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
保全生物学 ほぜんせいぶつがく
conservation biology
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
生態学 せいたいがく
sinh thái học
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
個生態学 こせいたいがく
autecology, autoecology
分子生態学 ぶんしせいたいがく
sinh thái học phân tử
病態生理学 びょうたいせいりがく
sinh lý bệnh học