保全遺伝学
ほぜんいでんがく
☆ Danh từ
Di truyền học bảo tồn
保全遺伝学
の
進歩
により、
動植物
の
保護方法
がより
効果的
になった。
Nhờ những tiến bộ trong di truyền học bảo tồn, các phương pháp bảo vệ động thực vật trở nên hiệu quả hơn.

保全遺伝学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保全遺伝学
遺伝学 いでんがく
di truyền học
遺伝学者 いでんがくしゃ
nhà di truyền học
光遺伝学 ひかりいでんがく
di truyền quang học
逆遺伝学 ぎゃくいでんがく
reverse genetics
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
薬理遺伝学 やくりいでんがく
gen dược lý học (pharmacogenomics)
集団遺伝学 しゅうだんいでんがく
di truyền học quần thể
量的遺伝学 りょうてきいでんがく
di truyền học số lượng