Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
俊彦 しゅんげん としひこ
(hiếm có) người đàn ông tài năng vuợt bậc
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
彦 ひこ
boy
ほけんぷろーかー 保険プローカー
môi giới bảo hiểm.
坂 さか
cái dốc
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng
俊士 しゅんし
thiên tài
俊逸 しゅんいつ
sự tuyệt diệu; thiên tài