Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 保安部品
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ざんひん(ほけん) 残品(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
保安部 ほあんぶ
bộ phận an ninh
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
トラック保安用品 トラックほあんようひん
thiết bị bảo vệ cho xe tải
保安用品レンタル ほあんようひんレンタル
cho thuê thiết bị an toàn (một dịch vụ cho phép các công ty, tổ chức hoặc cá nhân thuê các thiết bị an toàn mà họ cần cho một khoảng thời gian nhất định)