Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
保温ジャー
ほおんジャー
nồi giữ nhiệt
ジャー
vại; lọ; bình.
シービング ジャー シービング ジャー
cạo gọt
保温 ほおん
sự giữ độ ấm; sự duy trì độ ấm; sự giữ nhiệt
ジャーポット ジャー・ポット
hot water dispenser
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
炊飯ジャー すいはんジャー
nồi cơm điện
保温チューブ ほおんチューブ
ống cách nhiệt
保温剤 ほおんざい
chất giữ nhiệt