修飾キー
しゅうしょくキー「TU SỨC」
Phím bổ trợ
☆ Danh từ
Khóa thuộc tính

修飾キー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 修飾キー
修飾 しゅうしょく
sự tô điểm; sự nhuận sắc; sự trang điểm; sự điểm trang; tô điểm; trang điểm.
オブジェクト修飾 オブジェクトしゅうしょく
sự sửa đổi đối tượng, sự thay đổi đối tượng,
修飾子 しゅうしょくし しゅうしょくこ
từ bổ nghĩa
アドレス修飾 アドレスしゅうしょく
thay đổi địa chỉ
修飾語 しゅうしょくご
từ bổ nghĩa
修飾する しゅうしょく しゅうしょくする
bổ nghĩa
文字修飾 もじしゅうしょく
trang trí ký tự
修飾語句 しゅうしょくごく
từ bổ nghĩa