Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 俳句 (雑誌)
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
俳句 はいく
bài cú; thơ Haiku
雑俳 ざっぱい
bài thơ haiku sáng tác ngẫu hứng lúc đùa cợt, vui chơi
俳句会 はいくかい
haiku gathering
雑誌 ざっし
tạp chí
古雑誌 ふるざっし
tạp chí cũ
ファン雑誌 ファンざっし
tạp chí dành cho người hâm mộ (là một tạp chí được viết và xuất bản mang tính thương mại nhằm mục đích giải trí cho những người hâm mộ chủ đề văn hóa đại chúng mà nó bao gồm)
ファッション雑誌 ファッションざっし
tạp chí thời trang.