俺
おれ おらあ おり「YÊM」
☆ Pronoun, danh từ sở hữu cách thêm の
Tao; tôi
こっちには
心当
たりのないことで、おれをぶちのめすつもりだったんだ
Nó định đánh tôi vì điều gì đó mà tôi không để ý
おれを
怒
らせるなよ!
Đừng hòng dọa tao!
おれは
金
のなる
木
ではないよ
Tao không phải in ra tiền (không phải là cây tiền_
