個人
こじん「CÁ NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cá nhân; cá thể
個人
および
法人
の
所得税課税制度
Chế độ thuế thu nhập đánh vào cá nhân hay pháp nhân
個人
あるいは
仕事関連
の
タスク
を
実行
する
Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến cá nhân hay công việc
定収入
のある
個人
Các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)
Cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng
個人的
な
メッセージ
を
受
け
取
る
Nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)
個人的
なお
願
い
Yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
個人的
なE
メール
を
メーリングリスト
に
送
る
Gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
Kho tư nhân
Tư gia.

Từ đồng nghĩa của 個人
noun
Từ trái nghĩa của 個人
個人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
個個人 ここじん
một cá nhân
個人間 こじんかん
mối quan hệ giữa người với người
個人コミュニケーションサービス こじんコミュニケーションサービス
dịch vụ truyền thông cá nhân
個人ローン こじんローン
để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. Và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian.
個人用 こじんよう
dùng cho cá nhân, dành cho cá nhân
個人の こじんの
cá thể.
個人語 こじんご
ngôn ngữ cá nhân