個人
こじん
「CÁ NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cá nhân; cá thể
個人
および
法人
の
所得税課税制度
Chế độ thuế thu nhập đánh vào cá nhân hay pháp nhân
個人
あるいは
仕事関連
の
タスク
を
実行
する
Thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến cá nhân hay công việc
定収入
のある
個人
Các cá nhân có thu nhập cố định (thu nhập thường xuyên)
◆ Cá nhân; mang tính cá nhân; riêng tư; riêng
個人的
な
メッセージ
を
受
け
取
る
Nhận được tin nhắn cá nhân (riêng tư)
個人的
なお
願
い
Yêu cầu mang tính chất cá nhân (riêng tư)
個人的
なE
メール
を
メーリングリスト
に
送
る
Gửi thư điện tử cá nhân (riêng tư) đến danh sách gửi thư
◆ Kho tư nhân
◆ Tư gia.

Đăng nhập để xem giải thích