個人倫理
こじんりんり「CÁ NHÂN LUÂN LÍ」
☆ Danh từ
Đạo đức cá nhân

個人倫理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 個人倫理
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
倫理 りんり
đạo nghĩa
個人個人 こじんこじん
cá nhân; một bởi một
人倫 じんりん
Đạo lý làm người.
個個人 ここじん
một cá nhân
倫理理論 りんりりろん
luân lý học
倫理コンサルテーション りんりコンサルテーション
tư vấn đạo đức
倫理学 りんりがく
luân lý học.