Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
通信文個数 つうしんぶんこすう
số lượng thông điệp
個数はかり こすうはかり
cân điện tử
数個 すうこ
vài (những đối tượng)
個体数 こたいすう
số lượng cá thể
複数個 ふくすうこ
nhiều, nhiều cái
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.