Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倍賞美津子
賞美 しょうび
sự hâm mộ; lời khen; đánh giá cao; appreciatation
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
五倍子 ふし ごばいし
ngũ bội tử (một loại u nhọt được hình thành trên cây ngũ bội tử do ong chích gây ra)
木五倍子 きぶし キブシ
cây Kibushi
五倍子蜂 ふしばち
gall wasp (any insect of family Cynipidae)