Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 倍速液晶
液晶 えきしょう
tinh thể lỏng
倍速 ばいそく
tua nhanh
液晶ビューカム えきしょうビューカム
màn hình tinh thể
IPS液晶 IPSえきしょー
màn hình ips (in-plane switching)
液晶シャッタプリンタ えきしょーシャッタプリンタ
máy chiếu công nghệ lcos
MIM液晶 MIMえきしょー
tinh thể lỏng kim loại trong kim loại (mim)
TN液晶 TNえきしょー
màn hình tn (twisted nematic)
液晶パネル えきしょうパネル
tấm tinh thể lỏng