倒錯者
とうさくしゃ「ĐẢO THÁC GIẢ」
☆ Danh từ
Người hư hỏng

倒錯者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 倒錯者
倒錯 とうさく
sự lệch lạc; sự đồi trụy về tình dục
服装倒錯 ふくそーとーさく
transvestism
性的倒錯 せいてきとうさく
paraphilia, sexual deviancy
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
失錯 しっさく
phạm sai lầm; trượt; lỗi
錯基 さくはじめ
gốc phức hợp