偉い
えらい「VĨ」
☆ Adj-i
Vĩ đại; tuyệt vời; giỏi
偉
い
人
ほど
頭
が
低
い
Người càng vĩ đại lại càng khiêm tốn
偉
い
人
Người vĩ đại
いい
子
ね。
偉
いわ。さ、
食
べてらっしゃい!
Con ngoan ! Con giỏi lắm! Nào, ăn đi con !

Từ đồng nghĩa của 偉い
adjective
偉い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偉い
土偉い どえらい
lớn; mênh mông; địa ngục (của) nhiều
偉い人 えらいひと
nhân vật quan trọng; người giỏi, người tài giỏi
ど偉い どえらい
khủng khiếp; đáng kinh sợ; rất nghiêm trọng.
偉いさん えらいさん
big shot, higher-ups
お偉いさん おえらいさん おエライさん
người có địa vị cao
偉いですね えらいですね
giỏi quá nhỉ !, tài quá !
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
偉跡 いせき えらあと
kiệt tác để đời; thành quả lao động