偉跡
いせき えらあと「VĨ TÍCH」
☆ Danh từ
Kiệt tác để đời; thành quả lao động

偉跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偉跡
偉 い えら
sự to lớn; tính vĩ đại; sự xuất chúng; sự tráng lệ
跡 せき あと
tích
偉挙 いきょ えらきょ
tuyệt vời chứng nhượng
偉徳 いとく えらいさお
sự trinh tiết nổi bật
偉績 いせき
những thành tích vinh quang
偉効 いこう
hiệu ứng lớn; tác dụng to lớn; hiệu lực cao (thuốc...); tính có hiệu quả cao
偉功 いこう
kỳ công; thành tích chói lọi
偉物 えらぶつ えらもの
nhân vật vĩ đại.