偏土
へんど「THIÊN THỔ」
☆ Danh từ
Những vùng nông thôn

偏土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偏土
土偏 つちへん
kanji "earth" radical at left (radical 32)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
偏 へん
đứng bên; để lại căn bản (của) một đặc tính; có khuynh hướng; có khuynh hướng dễ bảo; thiên lệch
土 つち つし に ど と
đất
偏窟 へんくつ
tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo; tính ngoan cố
偏奇 へんき
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
缶偏 ほとぎへん
bỗ "Phẫu" trong kanji
偏辺 へんあたり
rẽ; chỗ thôn quê từ xa