Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
側 がわ かわ そば そく はた
phía.
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
筆柿 ふでがき ふでかき
trái hồng