Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菌類 きんるい
nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi
菌類学 きんるいがく
môn học nấm
細菌類 さいきんるい
loại vi khuẩn
藻菌類 そうきんるい もきんるい
cây nấm algal
動菌類 どーきんるい
ngành mycetozoa
粘菌類 ねんきんるい
nấm nhầy myxomycetes
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
菌類学者 きんるいがくしゃ
nhà nghiên cứu nấm