Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰐 わに ワニ
cá sấu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
鰐鱛 わにえそ ワニエソ
cá mối
オリノコ鰐 オリノコわに オリノコワニ
cá sấu Orinoco
フィリピン鰐 フィリピンわに フィリピンワニ
cá sấu Philippine
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)