Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鰐 わに ワニ
cá sấu
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
アメリカ鰐 アメリカわに
cá sấu Mỹ
沼鰐 ぬまわに ヌマワニ
cá sấu Ấn Độ
鰐鱛 わにえそ ワニエソ
cá mối
オーストラリア鰐 オーストラリアわに オーストラリアワニ
cá sấu mũi dài (Crocodylus johnsoni)
ミシシッピ鰐 ミシシッピわに
cá sấu mõm ngắn Mỹ