傑出する
けっしゅつ「KIỆT XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kiệt xuất; xuất chúng; hơn người; nổi bật; lỗi lạc
クラスメート
の
絵
の
中
にあって、
彼
の
絵
は
傑出
している
Bức tranh của anh ấy nổi bật hơn hẳn trong số những bức tranh của bạn cùng lớp
他
よりひときわ
傑出
する
Xuất chúng hơn hẳn so với những người khác .

Bảng chia động từ của 傑出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傑出する/けっしゅつする |
Quá khứ (た) | 傑出した |
Phủ định (未然) | 傑出しない |
Lịch sự (丁寧) | 傑出します |
te (て) | 傑出して |
Khả năng (可能) | 傑出できる |
Thụ động (受身) | 傑出される |
Sai khiến (使役) | 傑出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傑出すられる |
Điều kiện (条件) | 傑出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傑出しろ |
Ý chí (意向) | 傑出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傑出するな |
傑出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傑出する
傑出 けっしゅつ
sự kiệt xuất; sự xuất chúng; sự giỏi hơn người.
傑出した けっしゅつした
nổi bật; đáng chú ý; nổi tiếng; xuất chúng; năng động; có tài năng hơn người; lỗi lạc
傑 けつ
sự ưu tú; sự xuất sắc; sự giỏi giang hơn người.
傑れる すぐれる
xuất sắc, ưu tú
英傑 えいけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính
傑人 けつじん
người nổi bật; hào kiệt; nhân vật kiệt xuất
傑士 けっし
người anh hùng, nhân vật nam chính
人傑 じんけつ
người anh hùng, nhân vật nam chính