Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傲慢
ごうまん
lòng tự hào
傲慢な ごうまんな
kiêu căng
傲慢無礼 ごうまんぶれい
(sự kiêu ngạo và) láo xược
傲慢不遜 ごうまんふそん
kiêu kỳ, kiêu căng, ngạo mạn
傲
(thì) tự hào
傲岸 ごうがん
Tính kiêu kỳ
傲然 ごうぜん
sự kiêu ngạo; kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo ngễ
傲倨 ごうきょ
tính kiêu ngạo, tính kiêu căng; vẻ ngạo mạn
驕傲 きょうごう
lòng kiêu ngạo; sự kiêu ngạo.
「NGẠO MẠN」
Đăng nhập để xem giải thích