債務負担捺印債務証書
さいむふたんなついんさいむしょうしょ
Hối phiếu một bản.

債務負担捺印債務証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 債務負担捺印債務証書
債務負担 さいむふたん
món nợ tải
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
債務保証 さいむほしょう
bảo đảm tiền vay
債務担保証券 さいむたんぽしょうけん
nghĩa vụ nợ được thế chấp (CDO)
無担保債務 むたんぽさいむ
món nợ đóng không kín
債務者 さいむしゃ
con nợ.
債務国 さいむこく
nước vay nợ.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.