Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秩序 ちつじょ
trật tự
無秩序の むちつじょの
bát nháo.
秩序度 ちつじょど
thông số trật tự
無秩序 むちつじょ
sự vô trật tự
法秩序 ほうちつじょ
thứ tự hợp pháp
世界秩序 せかいちつじょ
trật tự thế giới
国際秩序 こくさいちつじょ
trật tự quốc tế
秩序維持 ちつじょいじ
sự duy trì trật tự